Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: khuyển 犬 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶丶フノ丶
Thương Hiệt: KHJC (大竹十金)
Unicode: U+72D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dứu
Âm Pinyin: yòu ㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Quảng Đông: jau6

Tự hình 1

Dị thể 5

Bình luận 0