Có 1 kết quả:
thư
Tổng nét: 8
Bộ: khuyển 犬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨且
Nét bút: ノフノ丨フ一一一
Thương Hiệt: KHBM (大竹月一)
Unicode: U+72D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thư
Âm Pinyin: jū ㄐㄩ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): ねら.う (nera.u), ねら.い (nera.i)
Âm Hàn: 저, 처
Âm Quảng Đông: zeoi1
Âm Pinyin: jū ㄐㄩ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): ねら.う (nera.u), ねら.い (nera.i)
Âm Hàn: 저, 처
Âm Quảng Đông: zeoi1
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thư (loại khỉ)