Có 2 kết quả:

nanhninh
Âm Nôm: nanh, ninh
Tổng nét: 8
Bộ: khuyển 犬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶丶フ一丨
Thương Hiệt: KHJMN (大竹十一弓)
Unicode: U+72DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nanh, ninh
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ
Âm Quảng Đông: ning4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/2

nanh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nanh vuốt

ninh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ninh (hung ác): ninh tiếu (cười nham hiểm)