Có 1 kết quả:
ngận
Tổng nét: 9
Bộ: khuyển 犬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨艮
Nét bút: ノフノフ一一フノ丶
Thương Hiệt: KHAV (大竹日女)
Unicode: U+72E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngận, ngoan
Âm Pinyin: hǎng ㄏㄤˇ, hěn ㄏㄣˇ, kěn ㄎㄣˇ, yán ㄧㄢˊ, yín ㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan), ゲン (gen), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): もと.る (moto.ru)
Âm Hàn: 한
Âm Quảng Đông: han2
Âm Pinyin: hǎng ㄏㄤˇ, hěn ㄏㄣˇ, kěn ㄎㄣˇ, yán ㄧㄢˊ, yín ㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan), ゲン (gen), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): もと.る (moto.ru)
Âm Hàn: 한
Âm Quảng Đông: han2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngận tâm (sự tàn nhẫn)