Có 3 kết quả:
giảo • sinh • xảo
Tổng nét: 9
Bộ: khuyển 犬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨交
Nét bút: ノフノ丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: KHYCK (大竹卜金大)
Unicode: U+72E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giảo
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ, xiào ㄒㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ずる.い (zuru.i), こす.い (kosu.i), わるがしこ.い (warugashiko.i)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: gaau2
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ, xiào ㄒㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ずる.い (zuru.i), こす.い (kosu.i), わるがしこ.い (warugashiko.i)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: gaau2
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giảo quyệt (xảo quyệt)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hy sinh
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xảo kế, xảo quyệt