Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: toang, tuân
Tổng nét: 9
Bộ: khuyển 犬 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⺨旬
Nét bút: ノフノノフ丨フ一一
Thương Hiệt: KHPA (大竹心日)
Unicode: U+72E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: khuyển 犬 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⺨旬
Nét bút: ノフノノフ丨フ一一
Thương Hiệt: KHPA (大竹心日)
Unicode: U+72E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuẫn
Âm Pinyin: xún ㄒㄩㄣˊ, xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): あまね.し (amane.shi), したが.う (shitaga.u), とな.える (tona.eru)
Âm Hàn: 순
Âm Quảng Đông: seon1
Âm Pinyin: xún ㄒㄩㄣˊ, xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): あまね.し (amane.shi), したが.う (shitaga.u), とな.える (tona.eru)
Âm Hàn: 순
Âm Quảng Đông: seon1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0