Có 1 kết quả:
thú
Tổng nét: 9
Bộ: khuyển 犬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺨守
Nét bút: ノフノ丶丶フ一丨丶
Thương Hiệt: KHJDI (大竹十木戈)
Unicode: U+72E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thú
Âm Pinyin: shòu ㄕㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): か.る (ka.ru), か.り (ka.ri), -が.り (-ga.ri)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau2, sau3
Âm Pinyin: shòu ㄕㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): か.る (ka.ru), か.り (ka.ri), -が.り (-ga.ri)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau2, sau3
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thú (đi săn mùa đông)