Có 1 kết quả:

độc
Âm Nôm: độc
Tổng nét: 9
Bộ: khuyển 犬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: KHLMI (大竹中一戈)
Unicode: U+72EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: độc
Âm Pinyin: ㄉㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ドク (doku), トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): ひと.り (hito.ri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: duk6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

độc

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

độc đoán; cô độc; độc lập; độc tài; độc thân