Có 2 kết quả:

hiệphẹp
Âm Nôm: hiệp, hẹp
Tổng nét: 9
Bộ: khuyển 犬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: KHKT (大竹大廿)
Unicode: U+72ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiệp
Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): せま.い (sema.i), せば.める (seba.meru), せば.まる (seba.maru), さ (sa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haap6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

hiệp

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

pha đẩu lộ hiệp (sườn dốc đường hẹp)

hẹp

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chật hẹp; hẹp hòi