Có 1 kết quả:

tranh
Âm Nôm: tranh
Tổng nét: 9
Bộ: khuyển 犬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノノフフ一一丨
Thương Hiệt: KHNSD (大竹弓尸木)
Unicode: U+72F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tranh
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ
Âm Quảng Đông: zaang1, zang1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

1/1

tranh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tranh (có dáng dữ)