Có 1 kết quả:

tôn
Âm Nôm: tôn
Tổng nét: 9
Bộ: khuyển 犬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: XKHND (重大竹弓木)
Unicode: U+72F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tôn
Âm Pinyin: sūn ㄙㄨㄣ
Âm Quảng Đông: syun1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

tôn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tôn (khỉ vằn đuôi)