Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: khuyển 犬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: KHOMD (大竹人一木)
Unicode: U+72F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 11