Có 1 kết quả:

bệ
Âm Nôm: bệ
Tổng nét: 10
Bộ: khuyển 犬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一フノフ一丨一
Thương Hiệt: KHPPG (大竹心心土)
Unicode: U+72F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bệ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ハイ (hai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bai6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

bệ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)