Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: khuyển 犬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: KHRB (大竹口月)
Unicode: U+72F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyến
Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gyun1, gyun3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4