Có 2 kết quả:
ngan • ngân
Tổng nét: 10
Bộ: khuyển 犬 (+7 nét)
Lục thư: hội ý & hình thanh
Hình thái: ⿰⺨言
Nét bút: ノフノ丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: KHYMR (大竹卜一口)
Unicode: U+72FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngân
Âm Pinyin: yín ㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ゴン (gon), ギン (gin)
Âm Hàn: 은
Âm Quảng Đông: ngan4
Âm Pinyin: yín ㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ゴン (gon), ギン (gin)
Âm Hàn: 은
Âm Quảng Đông: ngan4
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
con ngan (vịt xiêm)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngân nga