Có 1 kết quả:
bái
Tổng nét: 10
Bộ: khuyển 犬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨貝
Nét bút: ノフノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: KHBUC (大竹月山金)
Unicode: U+72FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bái
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), バイ (bai), ハイ (hai)
Âm Hàn: 패
Âm Quảng Đông: bui3
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), バイ (bai), ハイ (hai)
Âm Hàn: 패
Âm Quảng Đông: bui3
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bái (thú giống chó sói)