Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: khế, rái, xiết
Tổng nét: 10
Bộ: khuyển 犬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨一ノノ一丨
Thương Hiệt: KHQHL (大竹手竹中)
Unicode: U+72FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chế
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ケイ (kei)
Âm Quảng Đông: zai3

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0