Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ:
khuyển 犬 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⺨延Nét bút:
ノフノノ丨一フフ丶Thương Hiệt: KHNKM (大竹弓大一)
Unicode:
U+72FFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Bình luận