Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: khuyển 犬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノノ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: KHHDN (大竹竹木弓)
Unicode: U+7301
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lị, lợi
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Quảng Đông: lei6

Tự hình 2

Chữ gần giống 4