Có 1 kết quả:

hãn
Âm Nôm: hãn
Tổng nét: 10
Bộ: khuyển 犬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一一一一丨
Thương Hiệt: KHAMJ (大竹日一十)
Unicode: U+7302
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hãn
Âm Pinyin: hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): たけし (takeshi), あらし (arashi)
Âm Quảng Đông: hon5, hon6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

hãn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hung hãn