Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cưng, gừng, khương
Tổng nét: 10
Bộ: khuyển 犬 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺨羌
Nét bút: ノフノ丶ノ一一一ノフ
Thương Hiệt: KHTGU (大竹廿土山)
Unicode: U+7310
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: khuyển 犬 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺨羌
Nét bút: ノフノ丶ノ一一一ノフ
Thương Hiệt: KHTGU (大竹廿土山)
Unicode: U+7310
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: goeng1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0