Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: khuyển 犬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: KHWD (大竹田木)
Unicode: U+7313
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quả
Âm Pinyin: guǒ ㄍㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwo2

Dị thể 1