Có 1 kết quả:

xương
Âm Nôm: xương
Tổng nét: 11
Bộ: khuyển 犬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: KHAA (大竹日日)
Unicode: U+7316
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xương
Âm Pinyin: chāng ㄔㄤ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): くる.う (kuru.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coeng1

Tự hình 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

xương

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xương quyết (bệnh lan tràn)