Có 2 kết quả:
gà • y
Tổng nét: 11
Bộ: khuyển 犬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨奇
Nét bút: ノフノ一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: KHKMR (大竹大一口)
Unicode: U+7317
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ả, uy, y
Âm Pinyin: ē , ě , jì ㄐㄧˋ, wēi ㄨㄟ, yī ㄧ, yǐ ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): ああ (ā)
Âm Hàn: 의, 아
Âm Quảng Đông: ji1
Âm Pinyin: ē , ě , jì ㄐㄧˋ, wēi ㄨㄟ, yī ㄧ, yǐ ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): ああ (ā)
Âm Hàn: 의, 아
Âm Quảng Đông: ji1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gà mờ; gà qué; quáng gà
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
y (lời khen)