Có 1 kết quả:

tranh
Âm Nôm: tranh
Tổng nét: 11
Bộ: khuyển 犬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𤔇
Nét bút: ノフノノ丶丶ノフ一一丨
Thương Hiệt: KHBSD (大竹月尸木)
Unicode: U+7319
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tranh
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaang1, zang1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

tranh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tranh (có dáng dữ)