Có 4 kết quả:
thút • thốt • tót • vuốt
Tổng nét: 11
Bộ: khuyển 犬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨卒
Nét bút: ノフノ丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: KHYOJ (大竹卜人十)
Unicode: U+731D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thốt
Âm Pinyin: cù ㄘㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソツ (sotsu)
Âm Nhật (kunyomi): にわか (niwaka)
Âm Hàn: 졸
Âm Quảng Đông: cyut3
Âm Pinyin: cù ㄘㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソツ (sotsu)
Âm Nhật (kunyomi): にわか (niwaka)
Âm Hàn: 졸
Âm Quảng Đông: cyut3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thút thít
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thốt nhiên
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bò tót
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nanh vuốt