Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: khuyển 犬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノノ丶一一丨丨フ一
Thương Hiệt: KHOMR (大竹人一口)
Unicode: U+731E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: shē ㄕㄜ, shè ㄕㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Quảng Đông: se3

Tự hình 2

Chữ gần giống 6