Có 1 kết quả:

hồ
Âm Nôm: hồ
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨丨フ一ノフ一一
Thương Hiệt: KHJRB (大竹十口月)
Unicode: U+7322
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồ
Âm Pinyin: ㄏㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wu4

Tự hình 2

Chữ gần giống 8

1/1

hồ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hồ ly