Âm Nôm: hồ Tổng nét: 12 Bộ: khuyển 犬 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺨胡 Nét bút: ノフノ一丨丨フ一ノフ一一 Thương Hiệt: KHJRB (大竹十口月) Unicode: U+7322 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hồ Âm Quan thoại: hú ㄏㄨˊ Âm Nhật (onyomi): コ (ko) Âm Hàn: 호 Âm Quảng Đông: wu4