Có 1 kết quả:

ổi
Âm Nôm: ổi
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノノ丶フ丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: KHUCE (大竹山金水)
Unicode: U+7323
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tông
Âm Pinyin: zōng ㄗㄨㄥ

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

1/1

Từ điển Trần Văn Kiệm

ổi lậu, bỉ ổi