Có 1 kết quả:

ổi
Âm Nôm: ổi
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: KHWMV (大竹田一女)
Unicode: U+7325
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ổi,
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ, wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ワイ (wai)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.ら (mida.ra), みだり.に (midari.ni)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wai2, wui1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

ổi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ổi lậu, bỉ ổi