Có 1 kết quả:
ổi
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨畏
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: KHWMV (大竹田一女)
Unicode: U+7325
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ổi, uý
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ, wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ワイ (wai)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.ら (mida.ra), みだり.に (midari.ni)
Âm Hàn: 외
Âm Quảng Đông: wai2, wui1
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ, wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ワイ (wai)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.ら (mida.ra), みだり.に (midari.ni)
Âm Hàn: 외
Âm Quảng Đông: wai2, wui1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ổi lậu, bỉ ổi