Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノノフノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: KHHNI (大竹竹弓戈)
Unicode: U+7326
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 10

Bình luận 0