Có 1 kết quả:
tinh
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨星
Nét bút: ノフノ丨フ一一ノ一一丨一
Thương Hiệt: KHAHM (大竹日竹一)
Unicode: U+7329
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tinh
Âm Pinyin: xīng ㄒㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), セイ (sei), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): しょうじょう (shōjō)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: sing1
Âm Pinyin: xīng ㄒㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), セイ (sei), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): しょうじょう (shōjō)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: sing1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
con tinh tinh, con chăn tinh