Có 4 kết quả:
chưa • trơ • trư • trưa
Tổng nét: 11
Bộ: khuyển 犬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨者
Nét bút: ノフノ一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: KHJKA (大竹十大日)
Unicode: U+732A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trư
Âm Pinyin: zhū ㄓㄨ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): い (i), いのしし (inoshishi)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: zyu1
Âm Pinyin: zhū ㄓㄨ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): い (i), いのしし (inoshishi)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: zyu1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Hồ Lê
chưa được, chưa xong, chết chưa
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trơ trơ
giản thể
Từ điển Hồ Lê
trư (con lợn)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
buổi trưa