Có 3 kết quả:
meo • miêu • mèo
Tổng nét: 11
Bộ: khuyển 犬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨苗
Nét bút: ノフノ一丨丨丨フ一丨一
Thương Hiệt: KHTW (大竹廿田)
Unicode: U+732B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: miêu
Âm Pinyin: māo ㄇㄠ, máo ㄇㄠˊ, miáo ㄇㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): ねこ (neko)
Âm Hàn: 묘
Âm Quảng Đông: maau1
Âm Pinyin: māo ㄇㄠ, máo ㄇㄠˊ, miáo ㄇㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): ねこ (neko)
Âm Hàn: 묘
Âm Quảng Đông: maau1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
meo meo
giản thể
Từ điển Hồ Lê
con miêu (mèo)
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
con mèo