Có 1 kết quả:
vị
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨胃
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: KHWB (大竹田月)
Unicode: U+732C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vị
Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): はりねずみ (harinezumi)
Âm Quảng Đông: wai6
Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): はりねずみ (harinezumi)
Âm Quảng Đông: wai6
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vị (con nhím)