Có 1 kết quả:
hiến
Tổng nét: 13
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰南犬
Nét bút: 一丨丨フ丶ノ一一丨一ノ丶丶
Thương Hiệt: JBIK (十月戈大)
Unicode: U+732E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiến
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): たてまつ.る (tatematsu.ru)
Âm Hàn: 헌, 사
Âm Quảng Đông: hin3
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): たてまつ.る (tatematsu.ru)
Âm Hàn: 헌, 사
Âm Quảng Đông: hin3
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cống hiến; văn hiến