Có 1 kết quả:
nao
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨柔
Nét bút: ノフノフ丶フ丨ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: KHNHD (大竹弓竹木)
Unicode: U+7331
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nao, nhu
Âm Pinyin: náo ㄋㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ノウ (nō), ジュウ (jū), ニュウ (nyū)
Âm Nhật (kunyomi): さる (saru)
Âm Hàn: 노
Âm Quảng Đông: naau4
Âm Pinyin: náo ㄋㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ノウ (nō), ジュウ (jū), ニュウ (nyū)
Âm Nhật (kunyomi): さる (saru)
Âm Hàn: 노
Âm Quảng Đông: naau4
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nao thăng (leo thoăn thoắt)