Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nhen
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨曷
Nét bút: ノフノ丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: KHAPV (大竹日心女)
Unicode: U+7332
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨曷
Nét bút: ノフノ丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: KHAPV (大竹日心女)
Unicode: U+7332
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cát, hạt, hiết, yết
Âm Pinyin: hè ㄏㄜˋ, xiē ㄒㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), カチ (kachi), リョウ (ryō), ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): おおかみ (ōkami)
Âm Quảng Đông: hit3, hot3
Âm Pinyin: hè ㄏㄜˋ, xiē ㄒㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), カチ (kachi), リョウ (ryō), ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): おおかみ (ōkami)
Âm Quảng Đông: hit3, hot3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 17
Bình luận 0