Có 1 kết quả:
hầu
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨侯
Nét bút: ノフノノ丨フ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: KHONK (大竹人弓大)
Unicode: U+7334
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hầu
Âm Pinyin: hóu ㄏㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さる (saru)
Âm Hàn: 후
Âm Quảng Đông: hau4
Âm Pinyin: hóu ㄏㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さる (saru)
Âm Hàn: 후
Âm Quảng Đông: hau4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hầu (loài khỉ)