Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨扁
Nét bút: ノフノ丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: KHHSB (大竹竹尸月)
Unicode: U+7335
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨扁
Nét bút: ノフノ丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: KHHSB (大竹竹尸月)
Unicode: U+7335
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biên
Âm Pinyin: biān ㄅㄧㄢ, piàn ㄆㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen), ヒン (hin)
Âm Quảng Đông: bin1
Âm Pinyin: biān ㄅㄧㄢ, piàn ㄆㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen), ヒン (hin)
Âm Quảng Đông: bin1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Bình luận 0