Có 1 kết quả:
do
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨酋
Nét bút: ノフノ丶ノ一丨フノフ一一
Thương Hiệt: KHTCW (大竹廿金田)
Unicode: U+7336
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: do, dứu
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ, yóu ㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): なお (nao)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau4
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ, yóu ㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): なお (nao)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau4
Tự hình 5
Dị thể 8
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
do dự; Do Thái giáo