Có 1 kết quả:

du
Âm Nôm: du
Tổng nét: 13
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨フノフ一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: TWIK (廿田戈大)
Unicode: U+7337
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): はかりごと (hakarigoto), はか.る (haka.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau4

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

du

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)