Có 1 kết quả:

dao
Âm Nôm: dao
Tổng nét: 13
Bộ: khuyển 犬 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: MGBME (一土月一水)
Unicode: U+733A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dao
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

1/1

dao

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dân tộc Dao, người Dao