Có 3 kết quả:
viên • vượn • ươi
Tổng nét: 13
Bộ: khuyển 犬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨袁
Nét bút: ノフノ一丨一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: KHGRV (大竹土口女)
Unicode: U+733F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: viên
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): さる (saru)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun4
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): さる (saru)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun4
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
viên hầu (Khỉ lớn)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
con vượn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
con đười ươi