Có 1 kết quả:

ngai
Âm Nôm: ngai
Tổng nét: 14
Bộ: khuyển 犬 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨フ一丶ノ一一ノ丶丶
Thương Hiệt: UTIK (山廿戈大)
Unicode: U+7343
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngai, ngốc
Âm Pinyin: ái ㄚㄧˊ, dāi ㄉㄞ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): おろ.か (oro.ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: daai1, daai4, ngoi4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ngai

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngai (khờ, đờ đẫn)