Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: khuyển 犬 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: KHTCT (大竹廿金廿)
Unicode: U+7348
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jik6

Tự hình 1

Chữ gần giống 9

Bình luận 0