Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
khuyển 犬 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺨倉Nét bút:
ノフノノ丶丶フ一一ノ丨フ一Thương Hiệt: MGJCH (一土十金竹)
Unicode:
U+734AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận