Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: hào
Tổng nét: 15
Bộ: khuyển 犬 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノノ丨フ一一一丶一ノ丶一丨
Thương Hiệt: KHHUJ (大竹竹山十)
Unicode: U+734B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hào
Âm Pinyin: háo ㄏㄠˊ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6