Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
mãnTổng nét: 14
Bộ:
khuyển 犬 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⺨曼Nét bút:
ノフノ丨フ一一丨フ丨丨一フ丶Thương Hiệt: KHAWE (大竹日田水)
Unicode:
U+734CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Bình luận