Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: khuyển 犬 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
Thương Hiệt: KHYTU (大竹卜廿山)
Unicode: U+734D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kính
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): かがみ (kagami)
Âm Quảng Đông: ging3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4